--

dịu dàng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dịu dàng

+ adj  

  • sweet; graceful
    • cử chỉ dịu dàng
      solf manners
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dịu dàng"
Lượt xem: 608